--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distributor housing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distributor housing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distributor housing
+ Noun
nhà phân phối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distributor housing"
Những từ có chứa
"distributor housing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ăn ở
nhịp độ
chi dùng
chật chội
Huế
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
distributor housing
:
nhà phân phối
+
thường xuyên
:
regular, constant; frequent
+
phải vạ
:
như phải tội
+
lụt lội
:
flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundatedMưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lộiThe roads were flooded after many days' heavy raining
+
bẹp rúm
:
(cũng viết bẹp dúm) Flattened, deformed